Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT (đ/cây)
Thép tấm chống trượt
1 Tôn nhám 8 x 1500 x 6000 6 592.2 12,700 7,520,940
2 Tôn nhám 6 x 1500 x 6000 6 450.9 12,100 5,455,890
3 Tôn nhám 5 x 1500 x 6000 6 380.7 12,100 4,606,470
4 Tôn nhám 4 x 1500 x 6000 6 309.6 12,100 3,746,160
5 Tôn nhám 3 x 1500 x 6000 6 239.4 12,100 2,896,740
Thép tấm trơn
50 Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 6 211.95 12,700 2,691,765
51 Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 6 282.6 12,700 3,589,020
52 Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 6 353.25 12,700 4,486,275
53 Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 6 423.9 12,700 5,383,530
54 Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 6 565.2 12,700 7,178,040
55 Thép tấm 10 x 1500 x 6000 6 706.5 12,700 8,972,550
56 Thép tấm 12 x 1500 x 6000 6 847.8 12,700 10,767,060
57 Thép tấm 14 x 1500 x 6000 6 989.1 12,700 12,561,570
58 Thép tấm 16 x 1500 x 6000 6 1130.4 12,700 14,356,080
59 Thép tấm 18 x 2000 x 6000 6 1695.6 12,700 21,534,120
60 Thép tấm 20 x 2000 x 6000 6 1884 12,700 23,926,800
61 Thép tấm 25 x 2000 x 6000 6 2355 12,700 29,908,500
62 Thép tấm 30 x 2000 x 6000 6 2826 12,700 35,890,200
63 Thép tấm 35 x 2000 x 6000 6 3297 12,700 41,871,900
64 Thép tấm 40 x 2000 x 6000 6 3.768 12,700 47,854
65 Thép tấm 50 x 2000 x 6000 6 4.71 12,700 59,817
Thép hình I
6 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 6 56.8 14,100 800,880
7 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 6 69 14,100 972,900
8 Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 12 253.2 15,600 3,949,920
9 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 12 168 15,600 2,620,800
10 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 12 358.8 15,700 5,633,160
11 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 12 255.6 15,800 4,038,480
12 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 12 355.2 15,900 5,647,680
13 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 12 440.4 15,900 7,002,360
14 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 12 595.2 15,900 9,463,680
15 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 12 792 16,100 12,751,200
16 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 12 912 16,300 14,865,600
17 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 12 1.368 16,300 22,298
Thép hình H
18 Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 12 202.8 15,400 3,123,120
19 Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 12 285.6 15,400 4,398,240
20 Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 12 378 15,400 5,821,200
21 Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 12 484.8 16,400 7,950,720
22 Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 12 868.8 15,400 13,379,520
23 Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 598.8 15,400 9,221,520
24 Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 669.8 15,400 10,314,920
25 Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 12 1.128 15,400 17,371
26 Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 12 956.4 15,400 14,728,560
27 Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 12 1.664 15,400 25,626
28 Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 12 2.064 15,400 31,786
29 Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 12 1.448 15,400 22,299
Thép hình U
30 Thép U 65 x 30 x 3.0 6 29 13,900 403,100
31 Thép U 80 x 40 x 4.0 6 42.3 13,900 587,970
32 Thép U 100 x 46 x 4.5 6 51.54 13,900 716,406
33 Thép U 120 x 52 x 4.8 6 62.4 13,900 867,360
34 Thép U 140 x 58 x 4.9 6 73.8 13,900 1,025,820
35 Thép U 150 x 75 x 6.5 12 223.2 13,900 3,102,480
36 Thép U 160 x 64 x 5 12 170.4 13,400 2,283,360
37 Thép U 180 x 74 x 5.1 12 208.8 14,400 3,006,720
38 Thép U 200 x 76 x 5.2 12 220.8 14,400 3,179,520
39 Thép U 250 x 78 x 7 12 330 14,400 4,752,000
40 Thép U 300 x 85 x 7 12 414 14,400 5,961,600
41 Thép U 400 x 100 x 10.5 12 708 14,400 10,195,200
Thép hình V, L
42 Thép V 150 x 150 x 10 x 12000 12 274.8 15,700 4,314,360
Thép V120 x 120 x 10 x 12000 12 214.44 15,700 3,366,708
Thép V 100 x 100 x 8 x 12000 12 146.4 15,700 2,298,480
Thép V90 x 90 x 8 x 12000 12 130.8 15,700 2,053,560
Thép V80 x 80 x 8 x 12000 12 115.8 15,700 1,818,060
43 Thép V 75 x 75 x 5 x 6000 6 34.56 15,400 532,224
Thép V60 x 60 x 5 x 6000 6 27.3 15,400 420,420
49 Thép V 75 x 75 x 7 x 6000 6 47.76 15,400 735,504
44 Thép V 63 x 63 x 5 x 6000 6 28.86 15,400 444,444
48 Thép V 63 x 63 x 6 x 6000 6 34.32 15,400 528,528
45 Thép V 50 x 50 x 4 x 6000 6 18.36 15,500 284,580
46 Thép V 50 x 50 x 5 x 6000 6 22.62 15,500 350,610
Thép lá
66 Thép lá 1.2ly x 1.250 x 2.500 2.5 29.43 17,900 526797
67 Tấm lá 1.0ly x 1.250 x 2.500 2.5 24.53 17,900 439087
68 Thép tấm 0.8ly x 1.250 x 2.500 2.5 19.63 17,900 351377
69 Thép tấm lá 0.8ly – 2.0ly 2.5 61.32 17,900 1097628
Thép ống hộp đen
70 Thép ống hộp đen các loại x 1.1 ly 6 16,000 0
71 Thép ống hộp đen các loại x 1.2 ly 6 15,800 0
72 Thép ống hộp đen các loại x 1.4 ly 6 15,400 0
73 Thép ống hộp đen các loại x 1.5 ly 6 15,100 0
74 Thép ống hộp đen các loại x 1.6 ly 6 14,800 0
75 Thép ống hộp đen các loại x 1.8 ly 6 14,600 0
76 Thép ống hộp đen các loại x 2-4 ly 6 14,300 0

Đăng ký nhận báo giá số lượng lớn

Đăng ký nhận giá hấp dẫn theo số lượng lớn và trở thành đại lý phân phối độc quyền theo khu vực của Hưng Hà. Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách sớm nhất có thể